Thực đơn
Internazionali BNL d'Italia 2023 Nội dung đơn ATPDưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống. Hạt giống dựa trên bảng xếp hạng ATP vào ngày 8 tháng 5 năm 2023. Xếp hạng và điểm trước vào ngày 8 tháng 5 năm 2023.
Hạt giống | Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ | Điểm thắng | Điểm sau | Thực trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Novak Djokovic | 6,775 | 1,000 | 45 | 5,820 | Vòng 3 vs. Grigor Dimitrov [26] |
2 | 2 | Carlos Alcaraz | 6,770 | 0 | 45 | 6,815 | Vòng 3 vs. |
3 | 3 | Daniil Medvedev | 5,330 | 0 | 10 | 5,330 | Vòng 2 vs. Emil Ruusuvuori |
4 | 4 | Casper Ruud | 5,165 | 360+250 | 45+0 | 4,600 | Vòng 3 vs. Alexander Bublik |
5 | 5 | Stefanos Tsitsipas | 5,015 | 600 | 10 | 4,425 | Vòng 2 vs. Nuno Borges |
6 | 6 | Andrey Rublev | 4,190 | 10 | 45 | 4,225 | Vòng 3 vs. Alejandro Davidovich Fokina [27] |
7 | 7 | Holger Rune | 3,865 | 90† | 45 | 3,820 | Vòng 3 vs. Fabio Fognini [WC] |
8 | 8 | Jannik Sinner | 3,525 | 180 | 45 | 3,390 | Vòng 3 vs. Alexander Shevchenko [LL] |
9 | 9 | Taylor Fritz | 3,380 | 0 | 10 | 3,390 | Vòng 2 vs. Yannick Hanfmann [Q] |
10 | 10 | Félix Auger-Aliassime | 3,235 | 180 | 10 | 3,065 | Vòng 2 thua trước Alexei Popyrin [Q] |
11 | 11 | Karen Khachanov | 3,025 | 90 | 10 | 2,945 | Vòng 2 thua trước Grégoire Barrère |
12 | 12 | Frances Tiafoe | 2,755 | 10 | 10 | 2,755 | Vòng 2 vs. Daniel Altmaier [Q] |
13 | 13 | Cameron Norrie | 2,680 | 45+250 | 45+45 | 2,475 | Vòng 3 vs. Márton Fucsovics |
14 | 15 | Hubert Hurkacz | 2,525 | 10 | 10 | 2,525 | Vòng 2 thua trước J. J. Wolf |
15 | 16 | Borna Ćorić | 2,240 | 10 | 45 | 2,275 | Vòng 3 vs. Roberto Carballés Baena |
16 | 17 | Tommy Paul | 2,170 | 45 | 10 | 2,135 | Vòng 2 thua trước Cristian Garín |
17 | 18 | Alex de Minaur | 1,995 | 90+90 | 10+45 | 1,870 | Vòng 2 thua trước Márton Fucsovics |
18 | 19 | Lorenzo Musetti | 1,960 | (20)‡ | 10 | 1,950 | Vòng 2 vs. Matteo Arnaldi [WC] |
19 | 22 | Alexander Zverev | 1,630 | 360 | 10 | 1,280 | Vòng 2 vs. David Goffin |
20 | 24 | Dan Evans | 1,480 | 10 | 10 | 1,480 | Vòng 2 thua trước Roberto Carballés Baena |
21 | 25 | Roberto Bautista Agut | 1,475 | 0 | 10 | 1,485 | Vòng 2 vs. Marco Cecchinato |
22 | 29 | Sebastian Korda | 1,265 | 10 | 10 | 1,265 | Vòng 2 thua trước Roman Safiullin [Q] |
23 | 30 | Botic van de Zandschulp | 1,250 | 45 | 10 | 1,215 | Vòng 2 thua trước Laslo Djere |
24 | 31 | Francisco Cerúndolo | 1,200 | 35 | 45 | 1,210 | Vòng 3 vs. Grégoire Barrère |
25 | 32 | Yoshihito Nishioka | 1,171 | 0 | 10 | 1,181 | Vòng 2 thua trước Lorenzo Sonego |
26 | 33 | Grigor Dimitrov | 1,125 | 45 | 45 | 1,125 | Vòng 3 vs. Novak Djokovic [1] |
27 | 34 | Alejandro Davidovich Fokina | 1,115 | 45 | 45 | 1,115 | Vòng 3 vs. Andrey Rublev [6] |
28 | 35 | Ben Shelton | 1,095 | (10)‡ | 10 | 1,095 | Vòng 2 thua trước Alexander Bublik |
29 | 36 | Tallon Griekspoor | 1,091 | 35+45 | 0+13 | 1,024 | Rút lui do chấn thương |
30 | 37 | Miomir Kecmanović | 1,055 | 10 | 10 | 1,055 | Vòng 2 thua trước Fabio Fognini [WC] |
31 | 38 | Bernabé Zapata Miralles | 1,016 | (20)‡ | 45 | 1,041 | Vòng 3 vs. |
32 | 39 | Jiří Lehečka | 992 | (8)‡ | 10 | 994 | Vòng 2 vs. Fábián Marozsán [Q] |
† Tay vợt không vượt qua vòng loại ở giải đấu năm 2022, nhưng có điểm bảo vệ từ Lyon.
‡ Tay vợt không vượt qua vòng loại ở giải đấu năm 2022. Thay vào đó, điểm tốt nhất của lần 19 sẽ được thay thế vào.
Dưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống, nhưng rút lui trước khi giải đấu bắt đầu.
Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm giảm | Điểm sau | Lý do rút lui |
---|---|---|---|---|---|
14 | Rafael Nadal | 2,535 | 90 | 2,445 | Chấn thương hông |
20 | Matteo Berrettini | 1,832 | 0 | 1,832 | Chấn thương bụng |
21 | Pablo Carreño Busta | 1,785 | 45 | 1,740 | Chấn thương khuỷu tay |
23 | Marin Čilić | 1,600 | 90 | 1,510 | Chấn thương đầu gối |
26 | Nick Kyrgios | 1,465 | 0 | 1,465 | Chấn thương đầu gối trái |
27 | Denis Shapovalov | 1,390 | 180 | 1,210 | Chấn thương đầu gối |
Đặc cách:
Bảo toàn thứ hạng:
Vượt qua vòng loại:
Thua cuộc may mắn:
Thực đơn
Internazionali BNL d'Italia 2023 Nội dung đơn ATPLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Internazionali BNL d'Italia 2023 https://www.atptour.com/en/tournaments/rome/416/ov... https://www.wtatennis.com/tournament/709/rome https://www.internazionalibnlditalia.com/en/news/h... https://www.perfect-tennis.com/prize-money/madrid/ https://web.archive.org/web/20230510140546/https:/... http://www.internazionalibnlditalia.com/en/